Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ethnic music


noun
the traditional and typically anonymous music that is an expression of the life of people in a community
Syn:
folk music, folk
Hypernyms:
popular music, popular music genre
Hyponyms:
folk song, folksong, folk ballad, schottische, country music,
country and western, C and W, gospel, gospel singing, square-dance music


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.